--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ piece of music chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
diệt trừ
:
Exterminate, root outDiệt trừ sâu bệnhTo exterminate pestDiệt trừ nạn hạn hán và lũ lụtTo root out the cause of droughts and floods
+
đỗ đạt
:
Pass examinations, graduate (nói khái quát)Học nhưng không mong đỗ đạt gìTo study without any hope of passing examinations
+
chửa hoang
:
To be got into trouble (gái chưa chồng), to be made pregnant by alover (đàn bà có chồng)
+
rong
:
(Bot) alga; seaweed
+
rệ
:
(địa phương) như vệ Edge, sideRệ đườngA roadside